Có 1 kết quả:
高攀 gāo pān ㄍㄠ ㄆㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social climbing
(2) to claim connections with people in higher social class
(2) to claim connections with people in higher social class
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0